Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
泥沙 ní shā
ㄋㄧˊ ㄕㄚ
1
/1
泥沙
ní shā
ㄋㄧˊ ㄕㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
silt
Một số bài thơ có sử dụng
•
A Phòng cung phú - 阿房宮賦
(
Đỗ Mục
)
•
Ba Tây dịch đình quan giang trướng, trình Đậu thập ngũ sứ quân - 巴西驛亭觀江漲,呈竇十五使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Đậu diệp hoàng - 豆葉黃
(
Lục Du
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Hoàng ngư - 黃魚
(
Đỗ Phủ
)
•
Hựu quan đả ngư - 又觀打魚
(
Đỗ Phủ
)
•
Hỷ bãi quận - 喜罷郡
(
Bạch Cư Dị
)
•
Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花
(
Tạ Phương Đắc
)
•
Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 4 - 暮春題瀼西新賃草屋其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần Bưu đạo trung tức mục - 秦郵道中即目
(
Tra Thận Hành
)
Bình luận
0